Từ Vựng Tiếng Anh: Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Business meetings - Adjournment

Labels

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Business meetings - Adjournment

The judge granted us a short adjournment.

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Adjournment - Noun - Business meetings - Working life - Work and business - Topics - Oxford 3000 and 5000
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | W | Z