Từ Vựng Tiếng Anh: Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Finance - Will

Labels

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Finance - Will

Từ Vựng Tiếng Anh - Will

I ought to make a will.

My father left me the house in his will.

She did not leave a will.

On March 25, 1616 William Shakespeare revised his last will and testament.

Some things cannot be given away by will.

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Will - Noun - Finance - Money - Work and business - Oxford 3000 and 5000 | Mặt Vẹo
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | W | Z