Từ Vựng Tiếng Anh: Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Banking - Withdrawal

Labels

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Banking - Withdrawal

Từ Vựng Tiếng Anh - Withdrawal

You can make withdrawals of up to $250 a day.

She made a withdrawal of £250 from her bank account.

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Withdrawal - Noun - Banking - Money - Work and business - Oxford 3000 and 5000 | Mặt Vẹo
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | W | Z