Từ Vựng Tiếng Anh: Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Manufacturing - Workshop

Labels

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Manufacturing - Workshop

Từ Vựng Tiếng Anh - Workshop

The craftsmen worked in a freezing cold workshop.

He set up a workshop for his carving.

The workshop employs 25 full-time workers.

Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Workshop - Noun - Manufacturing - Business - Work and business - Oxford 3000 and 5000 | Mặt Vẹo
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | W | Z